Trào ngược mức độ A có nguy hiểm không?

Trào ngược mức độ A là cấp độ nhẹ của bệnh trào ngược dạ dày – thực quản (GERD). Nếu phát hiện bệnh ở giai đoạn này, bệnh nhân có thể điều trị dễ dàng và hiệu quả. Vậy trào ngược mức độ A là gì và cần điều trị như thế nào?

1. Trào ngược dạ dày thực quản là gì, có mấy cấp độ?

1.1. Hiện tượng GERD cùng các biểu hiện

Trào ngược dạ dày thực quản xảy ra khi dịch từ dạ dày, bao gồm dịch mật, chảy ngược lên thực quản, gây ra các biểu hiện khó chịu như sau:

– Cảm giác nóng rát sau xương ức, lan lên cổ và đôi khi có vị đắng trong miệng.

– Vị chua từ dạ dày trào lên thực quản, đôi khi gây ra cảm giác chua ở miệng.

– Thường xuyên đau và căng tức ngực, cảm giác nghẹn, khó thở, và đau rát vùng ngực.

– Giọng nói trở nên khàn do axit dạ dày kích thích dây thanh quản.

– Ho khan do axit trào ngược lên cổ họng gây kích thích.

– Buồn nôn và có thể nôn, đôi khi kèm theo nôn trớ thức ăn.

– Khó nuốt hoặc cảm giác nghẹn khi nuốt thức ăn.

– Đau họng thường xuyên do axit dạ dày kích thích niêm mạc họng.

trao nguoc muc do a 1 e1721644045486

Trào ngược dạ dày thực quản xảy ra khi dịch từ dạ dày, bao gồm dịch mật, chảy ngược lên thực quản, gây ra các biểu hiện khó chịu

1.2. Các mức độ trào ngược bạn có thể mắc

Thường thì các bác sĩ phân loại bệnh thành 5 giai đoạn: giai đoạn 0, A, B, C và D.

– Mức độ 0: Lượng acid trào ngược không đủ để gây tổn hại hay viêm nhiễm thực quản. Triệu chứng ợ nóng ở mức này mờ nhạt và dễ nhầm với phản ứng sinh lý thông thường.

– Mức độ A: Đây là mức độ phổ biến nhất, chiếm 90% các trường hợp trào ngược dạ dày thực quản. Acid gây tổn thương nhẹ cho thực quản, xuất hiện các triệu chứng như nóng rát ở xương ức, ợ chua, và cảm giác nghẹn khi nuốt, nhưng không ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống hàng ngày.

– Mức độ B: Người bệnh gặp các triệu chứng rõ ràng hơn như khó nuốt và cảm giác nghẹn do thực quản bị viêm. Có các vết trợt dài hơn 5mm trên niêm mạc thực quản, có thể tập trung hoặc rải rác.

– Mức độ C: Thực quản liên tục tiếp xúc với lượng acid trào ngược lớn, dẫn đến việc hình thành các vết loét và biến đổi màu sắc cũng như cấu trúc tế bào lót ở phần dưới của thực quản, có thể dẫn đến Barrett thực quản. Triệu chứng bao gồm ợ nóng, khó nuốt, buồn nôn hoặc nôn ra máu, và đau ngực.

– Mức độ D: Tổn thương ở thực quản lan rộng, triệu chứng trào ngược dạ dày xuất hiện thường xuyên và liên tục. Bệnh nhân gặp tình trạng suy giảm sức khỏe thể chất và mức độ này có nguy cơ cao phát triển thành các bệnh lý nguy hiểm hơn.

trao nguoc muc do a 21 e1721644197585

Trào ngược mức độ A xuất hiện các triệu chứng như nóng rát ở xương ức, ợ chua

1.3. Trào ngược mức độ A và những biểu hiện bệnh

Bệnh trào ngược thực quản ở mức độ A là giai đoạn ban đầu của bệnh, khi niêm mạc thực quản bắt đầu bị tổn thương. Trong giai đoạn này, các vết loét và viêm nhiễm còn nhẹ. Qua hình ảnh nội soi, có thể thấy các vết loét trên niêm mạc thực quản có chiều dài không vượt quá 5mm.

Ở giai đoạn đầu của bệnh trào ngược dạ dày, các triệu chứng thường không rõ rệt và cụ thể:

– Ợ hơi, ợ nóng và ợ chua: xảy ra sau khi ăn no hoặc thậm chí khi bụng rỗng. Nếu axit trong dạ dày dư thừa, hơi thoát ra sẽ có vị chua và kèm theo cảm giác nóng rát.

– Tăng tiết nước bọt: cơ thể sẽ tự động tiết nhiều nước bọt để trung hòa axit trong dạ dày, nhờ đó bảo vệ niêm mạc thực quản.

– Cảm giác nóng rát ở vùng thượng vị: viêm loét niêm mạc có thể gây tổn thương cho thực quản, dẫn đến cảm giác đau âm ỉ và nóng rát ở vùng thượng vị.

– Khó nuốt, cảm giác đắng miệng và nghẹn ở cổ: do axit và dịch vị dạ dày làm trầy xước niêm mạc thực quản, gây ra hiện tượng khó nuốt và đau khi nuốt thức ăn. Nếu trào ngược dịch mật, bệnh nhân còn có cảm giác đắng miệng.

– Ho và đau họng: dịch dạ dày trào ngược vào đường hô hấp có thể gây ho, đau họng và khàn tiếng.

– Buồn nôn và nôn: dù không thường xuyên, một số trường hợp có thể gặp tình trạng này, và trong dịch nôn có thể chứa thức ăn hoặc các chất gây buồn nôn.

1.4. Trào ngược mức độ A có nguy hiểm không?

Trào ngược thực quản ở giai đoạn A không gây quá nhiều nguy hiểm vì viêm nhiễm chỉ ở mức nhẹ. Nếu được chẩn đoán sớm, bệnh nhân có thể chữa khỏi hoàn toàn một cách dễ dàng.

Ngược lại, nếu bệnh nhân không thăm khám và điều trị kịp thời, hoặc không tuân thủ liệu trình điều trị, bệnh có thể nhanh chóng chuyển biến nghiêm trọng hơn, dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như:

– Loét thực quản: Viêm nhiễm ở thực quản nếu không được can thiệp kịp thời có thể nhanh chóng phát triển thành các vết loét với triệu chứng nặng nề hơn.

– Barrett thực quản: Dịch vị dạ dày trào lên thực quản trong thời gian dài có thể gây ra Barrett thực quản.

– Ung thư thực quản: Bệnh nhân trên 50 tuổi, có bệnh nền, hút thuốc và uống rượu bia có nguy cơ cao mắc ung thư thực quản.

trao nguoc muc do a 2 e1721644259142

Nếu được chẩn đoán sớm, bệnh nhân có thể chữa khỏi hoàn toàn một cách dễ dàng.

2. Chẩn đoán trào ngược dạ dày thực quản độ A như thế nào?

– Đầu tiên, các bác sĩ sẽ tiến hành thu thập thông tin về các triệu chứng hiện tại, tiền sử bệnh lý, lối sống, chế độ ăn uống và các loại thuốc mà bệnh nhân đang sử dụng. Ngoài ra, có thể thực hiện một số thăm khám lâm sàng như: Khám họng để kiểm tra dấu hiệu viêm họng do trào ngược axit, nghe tim phổi nhằm loại trừ các nguyên nhân khác..

– Xét nghiệm máu: Giúp phát hiện các bệnh lý liên quan đến trào ngược dạ dày như thiếu máu, rối loạn chức năng gan, thận.
– Xét nghiệm H. pylori: Nhằm xác định vi khuẩn H. pylori, nguyên nhân gây viêm loét dạ dày tá tràng, có thể làm nặng thêm tình trạng trào ngược dạ dày.

Đặc biệt, một số phương pháp chẩn đoán hình ảnh hiện đại và hiệu quả có thể được tham khảo như:

– Chụp X quang thực quản – dạ dày – tá tràng giúp phát hiện các bất thường về cấu trúc như thoát vị hiatal, hẹp thực quản.

– Nội soi thực quản – dạ dày giúp quan sát trực tiếp niêm mạc để phát hiện các tổn thương do trào ngược axit gây ra.

– Theo dõi pH thực quản 24 giờ: Đo lường độ pH trong thực quản để đánh giá mức độ, tính chất, số cơn trào ngược axit.

–  Đo áp lực thực quản: Đánh giá chức năng cơ thắt thực quản dưới.

Trên đây là những thông tin về bệnh lý trào ngược mức độ A cũng như cách chẩn đoán bệnh nói chung. Để điều trị trào ngược, bạn cần thăm khám và chẩn đoán để được chỉ định hướng điều trị phù hợp.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *